Siêu Vi Lượng Chelate Là Gì? 6 vai trò đối với cây trồng

Bạn muốn kiểu chữ nào để hiển thị:

Năng suất cây trồng luôn là mối quan tâm hàng đầu của bà con nông dân. Bên cạnh việc cung cấp đầy đủ các dưỡng chất đa lượng, việc bổ sung vi lượng cũng đóng vai trò then chốt trong việc quyết định sự sinh trưởng và phát triển của cây. Đó chính là lý do tại sao Siêu Vi Lượng Chelate lại quan trọng đến vậy. Vậy Siêu Vi Lượng Chelate là gì? Cơ chế hoạt động của nó ra sao?  Hãy cùng Thủy Sính tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Giới Thiệu về Siêu Vi Lượng Chelate

Chelate là loại phân bón chứa các ion vi lượng thiết yếu (như Fe, Zn, Mn, Cu…) được liên kết với các phức hợp hữu cơ (thường là dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit). Các phức hợp hữu cơ này có cấu trúc vòng đặc biệt, bao quanh và bảo vệ ion kim loại, giống như hình ảnh càng cua gọi là Chelate (xuất phát từ tiếng Hy Lạp “chelé”, nghĩa là càng cua).

Liên kết này giúp bảo vệ các ion kim loại khỏi các quá trình bất lợi trong đất như oxy hóa, kết tủa, cố định… Nhờ đó, các vi lượng được giữ ở trạng thái ổn định, dễ hòa tan và dễ hấp thụ hơn cho cây trồng.

Trước đây, nhiều vi lượng trong phân bón truyền thống thường tồn tại ở dạng khó tan, gây khó khăn cho cây trồng trong việc hấp thu. Phân bón Chelate ra đời đã giải quyết vấn đề này, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cung cấp vi lượng cho cây trồng.

Siêu Vi Lượng Chelate
Tìm hiểu về Siêu Vi Lượng Chelate

2. Ưu nhược điểm của các tác nhân Chelate 

EDDHA (Ethylenediamine-N, N’-bis(2-hydroxyphenylacetic acid))

  • Ưu điểm:
    • Độ ổn định vượt trội: Đây là một dạng chelate sắt có hiệu quả cao, giúp cây trồng hấp thụ sắt tốt hơn, đặc biệt là trong điều kiện đất có pH cao hoặc đất bị thiếu sắt..
    • Hiệu quả cao: EDDHA là một trong những tác nhân chelate hiệu quả nhất trong việc cung cấp sắt cho cây trồng, giúp ngăn ngừa và điều trị tình trạng thiếu sắt.
    • Tác dụng kéo dài: EDDHA giải phóng sắt từ từ, cung cấp dinh dưỡng liên tục cho cây trồng trong thời gian dài.
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao: So với các tác nhân chelate khác như EDTA hay DTPA, EDDHA có giá thành cao hơn đáng kể.
    • Ít hiệu quả với các vi chất dinh dưỡng khác: Mặc dù EDDHA có thể chelate với các vi chất dinh dưỡng khác, nhưng hiệu quả của nó không cao bằng với sắt.
    • Có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố: Hiệu quả của EDDHA có thể bị giảm bởi các yếu tố như ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, và sự hiện diện của một số chất trong đất.
Siêu Vi Lượng Chelate EDDHA
Siêu Vi Lượng Chelate EDDHA

DTPA (Diethylenetriaminepentaacetic acid)

  • Ưu điểm:
    • Ổn định trong đất kiềm vừa phải: DTPA hoạt động tốt trong đất có độ pH từ trung tính đến kiềm nhẹ (pH lên đến khoảng 7.5).
    • Hiệu quả với nhiều loại vi chất dinh dưỡng: DTPA có khả năng tạo chelate với nhiều loại vi chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm sắt (Fe), mangan (Mn), đồng (Cu) và kẽm (Zn). Điều này giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho cây trồng.
    • Giá cả phải chăng hơn EDDHA: So với EDDHA, DTPA có giá thành phải chăng hơn, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
  • Nhược điểm:
    • Kém ổn định trong đất kiềm mạnh: Trong đất có độ pH cao (trên 7.5), DTPA kém ổn định hơn EDDHA, dễ bị phân hủy và giải phóng vi chất dinh dưỡng trước khi cây trồng kịp hấp thụ.
    • Hiệu quả với sắt kém hơn EDDHA: Trong điều kiện đất kiềm, DTPA không hiệu quả bằng EDDHA trong việc cung cấp sắt cho cây trồng..
siêu vi lượng DTPA
Tìm hiểu về siêu vi lượng DTPA

EDTA (Ethylene diamine tetraacetic acid)

  • Ưu điểm:
    • Hoạt động trong phạm vi pH rộng: EDTA hoạt động hiệu quả trong môi trường đất có độ pH từ chua đến trung tính.
    • Tiết kiệm chi phí: EDTA là một trong những tác nhân chelate có giá thành thấp nhất trên thị trường, phù hợp với nhu cầu sử dụng rộng rãi.
    • Chelate nhiều loại vi chất dinh dưỡng: EDTA có khả năng tạo chelate với nhiều loại ion kim loại, bao gồm các vi chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng như sắt (Fe), mangan (Mn), đồng (Cu) và kẽm (Zn)
  • Nhược điểm:
    • Kém ổn định trong đất kiềm: Trong đất có độ pH cao (kiềm), EDTA kém ổn định, dễ bị phân hủy và giải phóng các ion kim loại trước khi cây trồng kịp hấp thụ.
    • Dễ bị rửa trôi: Đặc biệt trong đất cát, EDTA có thể bị rửa trôi do mưa hoặc tưới tiêu, làm giảm hiệu quả sử dụng.
    • Có thể gây ảnh hưởng đến môi trường: Vì EDTA có khả năng tạo phức với nhiều loại kim loại, nên việc sử dụng quá mức có thể gây ra sự tích tụ kim loại nặng trong đất và nước.
Tìm hiểu về siêu vi lượng EDTA
Tìm hiểu về siêu vi lượng EDTA

HEDTA (Hydroxyethyl ethylenediamine triacetic acid)

  • Ưu điểm:
    • Thích hợp cho phun qua lá: HEDTA thường được sử dụng trong các loại phân bón lá do khả năng hấp thụ tốt qua lá cây. Điều này cho phép cây trồng tiếp nhận vi chất dinh dưỡng một cách nhanh chóng.
    • Khả năng chelate tốt: HEDTA tạo phức ổn định với nhiều kim loại vi lượng, giúp tăng khả năng hấp thụ của cây trồng.
    • Hiệu quả trong khoảng pH rộng: HEDTA có hiệu quả trong khoảng pH rộng hơn so với EDTA, làm cho nó phù hợp với nhiều loại đất.
    • Tan tốt trong nước: HEDTA có độ tan tốt trong nước, thuận tiện cho việc pha chế và sử dụng.
  • Nhược điểm:
    • Độ ổn định kém trong đất: So với EDDHA và DTPA, HEDTA kém ổn định hơn khi bón trực tiếp vào đất, đặc biệt là trong môi trường kiềm. Nó dễ bị phân hủy và giải phóng vi chất dinh dưỡng trước khi cây trồng kịp hấp thụ.
    • Hiệu quả kém hơn với các vi chất dinh dưỡng khác: Mặc dù HEDTA có thể chelate với các vi chất dinh dưỡng khác ngoài sắt, nhưng hiệu quả của nó không cao bằng.
    • Ít phổ biến: HEDTA không phổ biến bằng EDTA và DTPA, do đó, việc tìm kiếm các sản phẩm phân bón chứa HEDTA có thể khó khăn hơn.
Tìm hiểu về siêu vi lượng HEDTA
Tìm hiểu về siêu vi lượng HEDTA

3. Vai trò của Siêu Vi Lượng Chelate đối với cây trồng

Tăng cường khả năng hấp thụ: Chelate dễ dàng di chuyển qua màng tế bào của rễ và lá cây.giúp cây trồng hấp thụ vi chất dinh dưỡng hiệu quả hơn, đặc biệt là trong điều kiện đất bất lợi như đất kiềm, đất chua, đất cát. Chelate giúp kéo dài thời gian tồn tại của vi chất dinh dưỡng trong đất, giảm thiểu sự thất thoát do rửa trôi, bay hơi hoặc bị vi sinh vật phân hủy.

Cải thiện khả năng cung cấp chất dinh dưỡng: Chelate ngăn chặn sự hình thành các hợp chất không tan của vi chất dinh dưỡng trong đất, duy trì chúng ở dạng hòa tan và dễ hấp thụ cho cây trồng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với sắt (Fe) trong đất kiềm, nơi sắt thường dễ bị chuyển hóa thành dạng không tan.

Tăng cường sự phát triển của cây: Vi chất dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cây trồng, bao gồm quang hợp, hô hấp, tổng hợp protein và enzyme. Khi cây trồng được cung cấp đầy đủ vi chất dinh dưỡng dưới dạng chelate, chúng sẽ sinh trưởng và phát triển tốt hơn. Biểu hiện qua sự tăng trưởng của thân lá, hệ thống rễ khỏe mạnh, và khả năng ra hoa kết trái tốt.

Khả năng chịu đựng căng thẳng: Vi chất dinh dưỡng dạng chelate giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với các điều kiện bất lợi như hạn hán, nhiệt độ khắc nghiệt, sâu bệnh hại và stress do môi trường. Ví dụ, kẽm (Zn) dạng chelate giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu hạn hán, đồng (Cu) dạng chelate giúp tăng cường sức đề kháng với bệnh hại.

Dinh dưỡng cân bằng: Sử dụng vi chất dinh dưỡng dạng chelate cho phép cung cấp chính xác các dưỡng chất cần thiết cho từng loại cây trồng và từng giai đoạn sinh trưởng. Điều này giúp cây trồng phát triển cân đối, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu dinh dưỡng, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng nông sản

Vai trò của siêu vi lượng chelate đối với cây trồng
Vai trò của siêu vi lượng chelate đối với cây trồng

4. Làm sao để biết nên bón loại chelate nào cho cây?

Việc lựa chọn loại chelate phù hợp cho cây trồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện để đưa ra quyết định tốt nhất:

Xác định loại cây trồng và nhu cầu dinh dưỡng:

Tìm hiểu về đặc điểm và nhu cầu dinh dưỡng của loại cây bạn đang trồng để xác định loại vi chất dinh dưỡng cần bổ sung. Mỗi loại cây trồng có nhu cầu về vi chất dinh dưỡng khác nhau. Ví dụ, cây có múi thường cần nhiều sắt, trong khi cây họ đậu cần nhiều molypden..

Kiểm tra đất:

Kiểm tra độ pH của đất là bước quan trọng để lựa chọn loại chelate phù hợp.

  • Đất chua (pH < 6.5): EDTA là lựa chọn tốt vì nó hoạt động hiệu quả trong môi trường chua.
  • Đất trung tính (pH 6.5 – 7.5): EDTA, DTPA đều có thể sử dụng.
  • Đất kiềm (pH > 7.5): EDDHA là lựa chọn tốt nhất, đặc biệt là để cung cấp sắt, vì nó ổn định trong môi trường kiềm.

Ngoài độ pH, bạn nên kiểm tra hàm lượng các chất dinh dưỡng trong đất để xác định loại vi chất cần bổ sung.

Quan sát cây trồng:

Quan sát các dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng trên cây trồng. Tìm hiểu các triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng đặc trưng của từng loại cây trồng để xác định loại vi chất cần bổ sung.

Chú ý đến các triệu chứng đặc trưng: Mỗi loại vi chất dinh dưỡng thường có những triệu chứng thiếu hụt đặc trưng trên cây trồng. Ví dụ:

  • Thiếu sắt (Fe): Lá non bị vàng, gân lá vẫn xanh, cây sinh trưởng kém.
  • Thiếu kẽm (Zn): Lá nhỏ, mép lá bị xoắn, cây còi cọc.
  • Thiếu mangan (Mn): Xuất hiện các đốm vàng giữa gân lá, lá non bị vàng.
  • Thiếu đồng (Cu): Ngọn cây bị héo, lá non bị biến dạng, cây khó ra hoa đậu quả

Bà con có thể tham khảo qua sản phẩm Siêu vi lượng Chelate Thủy Sính 25 để cây trồng phát triển tốt hơn, tăng năng suất và chất lượng. Sản phẩm cung cấp hàm lượng chelate cao với các vi lượng như Fe, Zn, Mn, Cu, B, Mo, giúp cây hấp thụ dễ dàng, tăng sức đề kháng và chống chịu sâu bệnh phù hợp cho các loại cây như sầu riêng, cà phê, hồ tiêu​.

Bài viết đã tổng hợp toàn bộ thông tin hữu ích liên quan đến siêu vi lượng chelate cũng như những lợi ích mang lại cho cây trồng. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình canh tác vườn đạt năng suất cao. Nếu bạn cần tư vấn thêm các vấn đề về cây trồng, hãy liên hệ ngay với kỹ thuật viên của Thủy Sính nhé.

Tác giả bài viết
Thanh Thuận

Thanh Thuận

Thanh Thuận - Tôi là Kỹ Thuật Viên Nông nghiệp tại công ty Thủy Sính. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc cây trồng, tôi đã chia sẻ rất nhiều kiến thức bổ ích và giúp bà con có Giải pháp chăm sóc cây trồng mang lại năng suất cao và tiết kiệm chi phí. Tôi hy vọng kiến thức và kinh nghiệm tôi chia sẻ mang lại giá trị hữu ích cho bà con nông dân

Bạn đánh giá thế nào về bài viết ?

Thất vọng
Không hữu ích
Bình thường
Hữu ích
Rất hữu ích

Những sản phẩm
có thể bạn quan tâm

4.9(66)
Đã bán 15.267
Mua 2 tặng 1
Liên hệ
4.9(59)
Đã bán 10.991
Giá chiết khấu
100.000 VNĐ
4.9(75)
Đã bán 15.872
Mua 2 Thùng Freeship
Liên hệ
4.9(72)
Đã bán 10.873
Giá chiết khấu
Liên hệ
4.9(83)
Đã bán 10.762
Mua 2 Freeship
Liên hệ

Sản phẩm đã xem

Không có sản phẩm nào đã xem!