Phân đạm nitrat là gì? 5 vai trò quan trọng đối với cây trồng
Phân đạm nitrat là một trong những loại phân bón phổ biến, mang lại nhiều lợi ích cho cây trồng nhờ tính dễ tan và hiệu quả hấp thụ cao. Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro thất thoát dinh dưỡng, bà con cần tìm hiểu rõ vai trò và cách ứng dụng loại phân trong nông nghiệp. Bài viết này Thủy Sính sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết toàn bộ thông tin hữu ích về phân đạm nitrat
1. Phân đạm nitrat là gì?
Phân đạm nitrat là một loại phân bón vô cơ, cung cấp nguồn Nitơ nhanh chóng cho cây trồng dưới dạng ion NO₃⁻. Đây là một trong hai dạng chính mà cây trồng có thể hấp thụ Nitơ, bên cạnh đạm amoni (NH₄⁺).
Phân đạm giúp cây trồng hấp thu nhanh khoáng chất (K+, Mg2+, Ca2+, Na+, Bo+…), đặc biệt hiệu quả trong các giai đoạn cần phát triển mạnh như ra lá và đẻ nhánh.

Tính chất của phân đạm nitrat
- Độ tan và tính di động:
- Đạm nitrat tan tốt trong nước, có tính di động cao.
- Dễ dàng theo dòng nước, được rễ cây hấp thu nhanh chóng.
- Tuy nhiên, chính tính di động này khiến đạm nitrat dễ bị rửa trôi, dẫn đến thất thoát đạm trong đất.
- Phản nitrat hóa trong đất ngập úng:
- Trong điều kiện đất ngập nước, vi sinh vật chuyển hóa NO₃⁻ thành khí N₂ Quá trình này gọi là phản nitrat hóa, gây thất thoát nitơ, đặc biệt trong đất sét mịn.
- Ảnh hưởng đến pH đất:
- Sử dụng nhiều đạm nitrat có thể làm tăng pH đất.
- Đồng hóa nitrat trong rễ tạo ra OH⁻, gây hiện tượng kiềm hóa vùng rễ.
- Thích hợp cải tạo pH đất trong các vùng đất chua, mặn, so với đạm amoni.
2.Các loại đạm Nitrat thường gặp
Phân đạm nitrat bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có tính chất và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là một số loại phân đạm nitrat phổ biến trong nông nghiệp:
2.1. Phân bón Amoni nitrat
Đặc điểm phân bón Amoni nitrat
- Công thức hóa học: NH4NO3
- Hàm lượng dinh dưỡng: NH4+ (16.5-17.5%) và NO3- (16.5-17.5%)
- Hình dạng: Dạng tinh thể, màu vàng xám, dễ chảy nước.
Ưu điểm: Không làm chua đất, mang lại hiệu quả cao kể cả khi đất thiếu nước hoặc khô hạn. Bón gốc, bón lá, thích hợp cho cây bông, đay, mía, cà phê.
Nhược điểm: Dễ hút ẩm, khó bảo quản, không phù hợp với lúa nước do hiện tượng phản nitrat hóa.

2.2. Canxi Nitrat (Ca(NO₃)₂)
Đặc điểm phân bón Canxi Nitrat (Ca(NO₃)₂)
- Công thức hóa học: 5Ca(NO3)2.NH4NO3.10H2O
- Hàm lượng dinh dưỡng: 15-15,5% đạm nitrat (NO3-) và 25-26% canxi (CaO).
- Hình dạng: Dạng hạt màu trắng, dễ tan trong nước.
Ứng Dụng: Phân Canxi nitrat cải thiện độ pH đất, làm giảm độ chua ở những vùng đất phèn, mặn. Đồng thời, phân này giúp tăng độ thấm của đất, giảm độc sắt, nhôm và mangan, hạn chế tình trạng thoái hóa giúp cho cây hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
Nhược điểm: Bón nhiều có thể gây kiềm hóa đất, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng khác.

2.3. Magie Nitrat (Mg(NO₃)₂)
Đặc điểm phân bón Magie Nitrat
- Công thức hóa học: 5Mg(NO3)2
- Hàm lượng dinh dưỡng: 13-15% NO₃⁻, 8% MgO.
- Hình dạng: Dạng tinh thể trong suốt, dễ tan trong nước.
Ứng dụng: Tăng trưởng hệ rễ, hỗ trợ quang hợp, rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây. Được sử dụng làm phân bón lá Không chứa Clo, phù hợp với hệ thống tưới nhỏ giọt.

2.4 Phân bón Kali nitrat
Đặc điểm phân bón Kali nitrat
- Công thức hóa học: KNO3
- Hàm lượng dinh dưỡng: 13% NO₃⁻, 44-46% K₂O.
- Hình dạng: Dạng hạt màu trắng
Ứng dụng: Cung cấp dinh dưỡng hòa tan cao, không chứa clorua giúp tăng năng suất và chất lượng cho cây trồng. Loại phân này được sử dụng trong các dung dịch dinh dưỡng ở hệ thống tưới để phun lên lá bổ sung toàn diện chất dinh dưỡng cho cây.

>>> Xem thêm thông tin về phân đạm amoni
3. Vai trò của Phân Đạm Nitrat trong Cây Trồng
3.1 Bổ sung nguồn đạm cho cây trồng
Đạm nitrat là nguồn phân bón đạm chủ yếu cho thực vật. Khi bón vào cây, nitrat được chuyển hóa thành NH₄⁺ và các hợp chất Nitơ khác nhờ quá trình khử bởi enzyme như nitrat reductase (NR) và một số enzym khác. Điều này thúc đẩy quá trình tổng hợp axit amin, protein, và các hợp chất sinh học cần thiết khác.
Bên cạnh khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng, phân đạm nitrat còn hoạt động như một phân tử tín hiệu với khả năng kiểm soát khía cạnh của sự phát triển và trao đổi chất ở cây trồng.
3.2 Tạo tín hiệu điều chỉnh hoạt động gen
Đạm nitrat giúp điều hòa biểu hiện của protein cần thiết như protein chuyển hóa nitrat và các enzyme cho sự đồng hóa nitrat
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chỉ trong vài phút sau khi hấp thụ, nitrat có thể điều chỉnh hoạt động của nhiều gen, bao gồm các gen liên quan đến sinh tổng hợp axit amin, axit nucleic, RNA, hormon. Điều này giúp cây phản ứng nhanh với điều kiện dinh dưỡng thay đổi trong đất, điều chỉnh sinh trưởng để phù hợp với điều kiện môi trường.

3.3 Kích thích sự nảy mầm của hạt
Trong quá trình nảy mầm, đạm nitrat hoạt động như một tín hiệu sinh học giúp hạt thoát khỏi trạng thái ngủ. Đây là trạng thái mà hạt ngừng các hoạt động trao đổi chất và duy trì năng lượng ở mức thấp. Khi có đủ nitrat, quá trình chuyển đổi từ trạng thái ngủ sang giai đoạn nảy mầm diễn ra thuận lợi hơn, đặc biệt ở những hạt giống tích lũy nitrat từ cây mẹ.
Nếu bà con cung cấp các loại đạm khác như đạm amoni thì cây trồng sẽ không nhận được hiệu ứng như vậy. Nitrat hoạt động như một phân tử tín hiệu giúp kích hoạt các cơ chế sinh lý bên trong hạt và tạo ra sự tương tác với con đường axit abscisic hoặc gibberellin.

3.4 Tăng diện tích lá và phát triển lá
Đạm nitrat đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giãn nở tế bào. Nitrat có khả khả năng tham gia vào chuỗi truyền tín hiệu điều hòa phát sinh hình thái là nhờ con đường cung cấp cytokinin từ rễ cho chồi.
Cytokinin là một loại hormone thực vật quan trọng được sản xuất chủ yếu ở rễ và di chuyển đến lá. Cytokinin điều hòa sự phân chia và giãn nở của tế bào lá, giúp tăng kích thước và diện tích bề mặt lá. Điều này giúp cây tăng cường quá trình quang hợp, thu nhận nhiều ánh sáng hơn, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất năng lượng và chất dinh dưỡng.

3.5 Điều hòa phát triển rễ
Đạm nitrat có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của rễ, đặc biệt là rễ bên. Khi nitrat có mặt trong đất ở nồng độ cao, cây có xu hướng điều chỉnh để hạn chế sự phát triển quá mức của rễ bên nhằm tiết kiệm năng lượng.
Ngược lại, khi nitrat phân bố không đồng đều hoặc ở mức thấp, cây sẽ tăng cường phát triển rễ bên ở những khu vực giàu nitrat để tối ưu hóa khả năng hấp thụ. Điều này giúp cây tận dụng tốt hơn nguồn dinh dưỡng trong đất, hỗ trợ sinh trưởng và duy trì ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm về công dụng phân Ure
4. Điểm nổi bật của phân đạm nitrat so với các loại phân khác
- Di động và hấp thụ nhanh: Đạm nitrat dễ dàng di chuyển trong đất và nhanh chóng hấp thụ vào cây, hiệu suất đạt đến 60% trên đất cát – vượt trội so với amoni sulfate.
- Hỗ trợ hấp thụ ion quan trọng: Ion NO₃⁻ thúc đẩy cây hấp thụ các ion thiết yếu như K⁺, Ca²⁺, Mg²⁺, đồng thời giúp hạn chế cạnh tranh giữa NH₄⁺ với các cation quan trọng, giảm nguy cơ cây bị thiếu dinh dưỡng.
- Phù hợp cho giai đoạn phát triển quan trọng: NO₃⁻ khi chuyển hóa thành axit amin tại lá tiêu tốn ít năng lượng hơn so với NH₄⁺ ở rễ, giúp cây tiết kiệm carbohydrate trong giai đoạn ra hoa, tạo quả – giai đoạn cây cần tích lũy năng lượng lớn.
- Tương thích với môi trường giá thể: Không làm giảm pH và không sinh khí NH₃ gây hại rễ, đảm bảo an toàn cho cây trong môi trường giá thể.
- Giảm công chăm sóc: Đạm nitrat ít bay hơi, tiết kiệm công lấp đất và tăng tính ổn định pH, giúp duy trì sự ổn định của đất canh tác.
5. Cách sử dụng Phân Đạm Nitrat hiệu quả
Để đạt hiệu quả cao khi sử dụng phân đạm nitrat, cần lưu ý về liều lượng và thời điểm bón phù hợp với từng loại cây trồng.
- Tránh bón khi trời mưa: Đạm nitrat dễ tan, nếu bón vào lúc trời mưa, dinh dưỡng dễ bị rửa trôi, gây lãng phí.
- Bảo quản đúng cách: Để đạm nitrat ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nơi ẩm ướt.
- Sử dụng làm phân bón lá: Đạm nitrat tan tốt trong nước, có thể phun lên lá để cây hấp thụ nhanh.
- Điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu cây trồng: Cây chứa nhiều carbohydrate như khoai lang, khoai tây thường ưa đạm amoni hơn, trong khi cây chứa ít carbohydrate như bắp ngô, hướng dương lại ưa đạm nitrat. Ví dụ, khoai tây phát triển tốt với tỷ lệ 3 phần amoni : 1 phần nitrat.
- Điều chỉnh theo giai đoạn phát triển: Cây con thích đạm amoni, nhưng cây trưởng thành, đang ra hoa, tạo quả lại cần đạm nitrat để tối ưu sự phát triển.
- Trong phương pháp thủy canh: Chỉ nên thêm NH₄⁺ khoảng 5-10% tổng lượng đạm. Ví dụ, với hoa hồng, tỷ lệ amoni có thể đạt 25% trong giai đoạn sinh trưởng, nhưng dưa hấu hầu như không cần đạm amoni trong giai đoạn phát triển quả.
- Thời điểm bón phân hiệu quả: Bón vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh hiện tượng bay hơi đạm, nên chia nhỏ lượng phân bón để tránh rửa trôi và thất thoát

Việc sử dụng đúng cách phân đạm nitrat không chỉ giúp cây trồng phát triển nhanh chóng mà còn tối ưu hóa chi phí cho bà con nông dân. Bằng cách bón phân đúng thời điểm, bảo quản cẩn thận, và điều chỉnh theo nhu cầu dinh dưỡng của từng loại cây, Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bà con trong quá trình chăm sóc và canh tác vườn.
Bạn đánh giá thế nào về bài viết ?





Đánh giá bài viết

Từ những ý kiến đóng góp của khách hàng, chúng tôi luôn trân trọng, ghi nhận và cải thiện chất lượng sản phẩm tốt hơn.
Những sản phẩm
có thể bạn quan tâm
Sản phẩm đã xem
Không có sản phẩm nào đã xem!